Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – urdčina

còn lại
thức ăn còn lại
còn lại
thức ăn còn lại
preostalo
preostala hrana

nghèo
một người đàn ông nghèo
nghèo
một người đàn ông nghèo
ubog
ubog moški

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
neumen
neumen fant

chảy máu
môi chảy máu
chảy máu
môi chảy máu
krvav
krvave ustnice

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
viden
viden gora

mắc nợ
người mắc nợ
mắc nợ
người mắc nợ
zadolžen
zadolžena oseba

cay
quả ớt cay
cay
quả ớt cay
oster
ostra paprika

đầy
giỏ hàng đầy
đầy
giỏ hàng đầy
poln
polna nakupovalni voziček

thú vị
chất lỏng thú vị
thú vị
chất lỏng thú vị
zanimiv
zanimiva tekočina

cao
tháp cao
cao
tháp cao
visok
visok stolp

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
globalen
globalno svetovno gospodarstvo
