Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

không thông thường
thời tiết không thông thường
neobvyklý
neobvyklé počasie

bão táp
biển đang có bão
búrlivý
búrlivé more

không may
một tình yêu không may
nešťastný
nešťastná láska

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikálny
vertikálna skala

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantický
romantický pár

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
rýchly
rýchle auto

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikálny
radikálne riešenie problému

đắng
sô cô la đắng
hořká
hořká čokoláda

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
zdravý
zdravá zelenina

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bezmocný
bezmocný muž

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
strašidelný
strašidelný jav
