Besedni zaklad

Naučite se glagolov – armenščina

cms/verbs-webp/124123076.webp
ตกลง
พวกเขาตกลงที่จะทำธุรกรรม
tklng
phwk k̄heā tklng thī̀ ca thả ṭhurkrrm
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/123953850.webp
บันทึก
แพทย์สามารถบันทึกชีวิตของเขาได้
bạnthụk
phæthy̒ s̄āmārt̄h bạnthụk chīwit k̄hxng k̄heā dị̂
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/123211541.webp
ตกหิมะ
วันนี้ตกหิมะมาก
tk h̄ima
wạn nī̂ tk h̄ima māk
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/123519156.webp
ใช้เวลา
เธอใช้เวลาว่างทั้งหมดของเธอที่นอกบ้าน
chı̂ welā
ṭhex chı̂ welā ẁāng thậngh̄md k̄hxng ṭhex thī̀ nxk b̂ān
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/120978676.webp
เผาลง
ไฟจะเผาป่าเยอะ
p̄heā lng
fị ca p̄heā p̀ā yexa
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/122394605.webp
เปลี่ยน
ช่างซ่อมรถกำลังเปลี่ยนยาง
pelī̀yn
ch̀āng s̀xm rt̄h kảlạng pelī̀yn yāng
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/109109730.webp
ส่งมอบ
สุนัขของฉันส่งมอบนกนางป่ามาให้ฉัน
s̄̀ng mxb
s̄unạk̄h k̄hxng c̄hạn s̄̀ng mxb nk nāng p̀ā mā h̄ı̂ c̄hạn
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/6307854.webp
มาหาคุณ
โชคดีกำลังมาหาคุณ
Mā h̄ā khuṇ
chokh dī kảlạng mā h̄ā khuṇ
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/125319888.webp
ปกคลุม
เธอปกคลุมผมของเธอ
pkkhlum
ṭhex pkkhlum p̄hm k̄hxng ṭhex
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/120135439.webp
ระวัง
ระวังอย่าป่วย!
rawạng
rawạng xỳā p̀wy!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/117890903.webp
ตอบ
เธอเสมอที่จะตอบก่อน
txb
ṭhex s̄emx thī̀ ca txb k̀xn
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/98060831.webp
พิมพ์
สำนักพิมพ์นี้เป็นผู้ปล่อยนิตยสารเหล่านี้
phimph̒
s̄ảnạk phimph̒ nī̂ pĕn p̄hū̂ pl̀xy nitys̄ār h̄el̀ā nī̂
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.