Besedni zaklad

Naučite se glagolov – japonščina

cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
చుట్టూ ప్రయాణం
నేను ప్రపంచవ్యాప్తంగా చాలా తిరిగాను.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
కారణం
చక్కెర అనేక వ్యాధులకు కారణమవుతుంది.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
బాధ్యత వహించాలి
వైద్యుడు చికిత్సకు బాధ్యత వహిస్తాడు.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
దారి
అత్యంత అనుభవజ్ఞుడైన హైకర్ ఎల్లప్పుడూ దారి తీస్తాడు.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
నిర్మించు
వారు కలిసి చాలా నిర్మించారు.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
ప్రత్యుత్తరం
ఆమె ఎప్పుడూ ముందుగా ప్రత్యుత్తరం ఇస్తుంది.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
వదిలి
యజమానులు వారి కుక్కలను నడక కోసం నాకు వదిలివేస్తారు.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
మేల్కొలపండి
అలారం గడియారం ఆమెను ఉదయం 10 గంటలకు నిద్రలేపుతుంది.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
కనుగొను
తన తలుపు తెరిచి ఉందని అతను కనుగొన్నాడు.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ఆపు
మహిళ కారును ఆపివేసింది.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
తప్పక
అతను ఇక్కడ దిగాలి.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
నేర్పండి
ఆమె తన బిడ్డకు ఈత నేర్పుతుంది.