Besedni zaklad

Naučite se glagolov – švedščina

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
کھیلنا
بچہ اکیلا کھیلنا پسند کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
ہونا
کیا اُسے کام پر حادثے میں کچھ ہوا؟
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران ہونا
جب اُسے خبر ملی، وہ حیران ہو گئی۔
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
ہونا
ہماری بیٹی کا آج سالگرہ ہے۔
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
پیدا کرنا
ہم اپنا ہونی خود پیدا کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
یاد کرنا
اسے اپنی گرل فرینڈ بہت یاد آتی ہے۔
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
پیدا کرنا
وہ جلد ہی بچہ پیدا کرے گی۔
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
جوڑنا
یہ پل دو محلات کو جوڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
قبول کرنا
کچھ لوگ حقیقت کو قبول نہیں کرنا چاہتے۔
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
قبول کرنا
یہاں کریڈٹ کارڈ قبول کئے جاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
ڈھانپنا
بچہ اپنے آپ کو ڈھانپتا ہے۔
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
بچانا
اُسے میوے سے بچنا چاہئے۔