Fjalor
Mësoni mbiemrat – Finlandisht

مثبت
نگرش مثبت
tích cực
một thái độ tích cực

عظیم
دایناسور عظیم
to lớn
con khủng long to lớn

سالم
زن سالم
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

سبک
پر سبک
nhẹ
chiếc lông nhẹ

گرم
آتش گرم شومینه
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

سالم
سبزیجات سالم
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
không thể tin được
một ném không thể tin được

احتمالی
منطقه احتمالی
có lẽ
khu vực có lẽ

خجالتی
دختر خجالتی
rụt rè
một cô gái rụt rè

پوچ
عینک پوچ
phi lý
chiếc kính phi lý

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
