Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
mungoj
Do të më mungosh shumë!
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
fle
Foshnja fle.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
fshij
Gjethelehtësit fshihen nën këmbët e mia.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
vazhdoj
Karavana vazhdon udhëtimin e saj.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ndihmoj lart
Ai e ndihmoi atë të ngrihej.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
heq dorë
Dua të heq dorë nga duhani tani!