Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
mungoj
Do të më mungosh shumë!

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.

ngủ
Em bé đang ngủ.
fle
Foshnja fle.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
fshij
Gjethelehtësit fshihen nën këmbët e mia.

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
vazhdoj
Karavana vazhdon udhëtimin e saj.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ndihmoj lart
Ai e ndihmoi atë të ngrihej.
