Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
shtrihem
Fëmijët janë të shtrirë së bashku në bar.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
shtyp
Ajo shtyp limonin.

che
Cô ấy che tóc mình.
mbuloj
Ajo mbulon flokët e saj.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
trokit
Kush trokiti te dera?

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ndjek
Qeni im më ndjek kur vrapoj.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
shkoj në shtëpi
Ai shkon në shtëpi pas punës.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
heq dorë
Ai dha dorëheqjen nga puna.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
godas
Ajo godet topin mbi rrjetë.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
shërbej
Kamarieri shërben ushqimin.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
fal
Unë i fal borxhet.
