Научите изговор
Memo Game

карневал

cuốn sách màu

наргиле

тренинг снаге

превод

бојанка

dưa chuột muối

играч голфа

bản dịch

tỏi tây

кука

кисели краставчић

huấn luyện thể lực

đường ống nước

người chơi golf

lễ hội hóa trang

празилук

cái móc



































