Речник
Научите придеве адигхе

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

засталы
засталое есці
zastaly
zastaloje jesci
còn lại
thức ăn còn lại

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động

беззусільны
беззусільны роварны шлях
biezzusiĺny
biezzusiĺny rovarny šliach
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng

безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне
biezterminovy
biezterminovaje zachoŭvannie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

свежы
свежыя вустрыцы
sviežy
sviežyja vustrycy
tươi mới
hàu tươi
