Речник
Научите придеве естонски

to lớn
con khủng long to lớn
ogromen
ogromen dinozaver

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
zakonit
zakonit pištolo

ấm áp
đôi tất ấm áp
toplo
tople nogavice

dốc
ngọn núi dốc
strmo
strm hrib

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javni
javni stranišča

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
uporaben
uporabna jajca

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
smešen
smešne brade

nắng
bầu trời nắng
sončen
sončno nebo

mùa đông
phong cảnh mùa đông
zimski
zimska pokrajina

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
pregleden
pregleden register

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
finski
finska prestolnica
