Речник

Научите придеве фински

cms/adjectives-webp/103274199.webp
沉默的
沉默的女孩们
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年
未成年女孩
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132368275.webp
深雪
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/134079502.webp
全球的
全球经济
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/129926081.webp
醉的
醉酒的男人
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/100658523.webp
中心的
中心市场
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/81563410.webp
第二的
在第二次世界大战中
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/164753745.webp
警觉的
警觉的牧羊犬
cảnh giác
con chó đức cảnh giác