Речник
Научите придеве фински

沉默的
沉默的女孩们
ít nói
những cô gái ít nói

未成年
未成年女孩
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

深
深雪
sâu
tuyết sâu

自制的
自制的草莓酒
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

常见的
常见的婚礼花束
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

全球的
全球经济
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

少量
少量的食物
ít
ít thức ăn

紫色的
紫色的薰衣草
tím
hoa oải hương màu tím

醉的
醉酒的男人
say rượu
người đàn ông say rượu

中心的
中心市场
trung tâm
quảng trường trung tâm

第二的
在第二次世界大战中
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
