Речник
Научите придеве марати

سخت
صعود سخت به کوه
sekhet
s‘ewed sekhet bh kewh
khó khăn
việc leo núi khó khăn

سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

قرمز
چتر قرمز
qermez
cheter qermez
đỏ
cái ô đỏ

پوچ
عینک پوچ
pewech
‘eanek pewech
phi lý
chiếc kính phi lý

محلی
میوههای محلی
mhela
mawhhaa mhela
bản địa
trái cây bản địa

گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
mhedwed bh medt
zeman mhedwed bh medt pearek
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
