Речник
Научите придеве португалски (PT)

单身
一个单身母亲
độc thân
một người mẹ độc thân

深
深雪
sâu
tuyết sâu

匆忙的
匆忙的圣诞老人
vội vàng
ông già Noel vội vàng

性的
性的欲望
tình dục
lòng tham dục tình

漂亮
漂亮的女孩
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

新教的
新教的牧师
tin lành
linh mục tin lành

简洁的
简洁的目录
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

强壮的
强壮的女人
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

湿的
湿的衣服
ướt
quần áo ướt

风暴的
风暴的大海
bão táp
biển đang có bão

绝对的
绝对可以喝的
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
