Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
лоше
лоша поплава
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мало
мала беба
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близу
близу лавица
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
стално
сталан редослед
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихо
тиха напомена
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видљив
видљива планина
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
двострук
двоструки хамбургер
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
криво
крива насмер
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
појединачно
појединачно стабло
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
успешан
успешни студенти
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
стидљив
стидљива девојка