Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
јако
јака жена
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ненажен
ненажена мушкарац
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
потребан
потребна батеријска светиљка
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
свакогодишње
свакогодишњи карневал
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
спреман за полазак
спреман авион за полетање
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легалан
легални пиштољ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
жут
жуте банане
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
зло
зла претња
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
стидљив
стидљива девојка
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш