Речник
Научите глаголе јерменски

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
साहस करणे
मला पाण्यात उडी मारण्याची साहस नाही.

có vị
Món này có vị thật ngon!
có vị
Món này có vị thật ngon!
चवणे
हे खूप चवीष्ट आहे!

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
भाषांतर करणे
तो सहा भाषांमध्ये भाषांतर करू शकतो.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
टांगणे
दोघेही एका शाखेवर टाकलेल्या आहेत.

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
उभे राहणे
पर्वतारोही चोटीवर उभा आहे.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.

loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
सांगणे
ती तिच्याला एक गुपित सांगते.
