Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
скочити на
Крава је скочила на другу.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
бити поражен
Слабији пас је поражен у борби.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
поново наћи
Нисам могао да нађем свој пасош после сељења.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
исећи
Облике треба исећи.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
скакутати
Дете срећно скакута.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
ударити
Воз је ударио ауто.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
покривати
Она покрива косу.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
заразити се
Она се заразила вирусом.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
недостајати
Много ћеш ми недостајати!
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
казнити
Она је казнила своју ћерку.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
прихватити
Не могу то променити, морам то прихватити.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
снаћи се
Могу се снаћи у лавиринту.