Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

đắng
bưởi đắng
bitter
bittra grapefrukt

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dum
den dumma pojken

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
den milda temperaturen

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
hemgjord
den hemgjorda jordgubbsbålen

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
skrämmande
det skrämmande hotet

gần
một mối quan hệ gần
nära
ett nära förhållande

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
snabb
en snabb bil

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ren
ren tvätt

vô ích
gương ô tô vô ích
onödig
den onödiga bilspegeln

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komisk
komiska skägg

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastisk
en fantastisk vistelse
