Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

vô tận
con đường vô tận
ändlös
den ändlösa vägen

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
lekfull
det lekfulla lärandet

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ofattbar
en ofattbar olycka

nữ
đôi môi nữ
kvinnlig
kvinnliga läppar

trưởng thành
cô gái trưởng thành
vuxen
den vuxna flickan

không thành công
việc tìm nhà không thành công
framgångslös
en framgångslös lägenhetssökning

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
dum
en dum kvinna

vui mừng
cặp đôi vui mừng
glad
det glada paret

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
den illegala cannabisodlingen

ngắn
cái nhìn ngắn
kort
en kort titt

đóng
cánh cửa đã đóng
låst
den låsta dörren
