Ordförråd
Lär dig verb – ungerska

जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

लढणे
अग्निशमन दल वायूमधून आग शमवितो.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

झोपणे
बाळ झोपतोय.
ngủ
Em bé đang ngủ.

विसरणे
तिच्याकडून त्याचं नाव आता विसलेलं आहे.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
