Ordförråd

Lär dig verb – ungerska

cms/verbs-webp/61389443.webp
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/108218979.webp
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/36190839.webp
लढणे
अग्निशमन दल वायूमधून आग शमवितो.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/113418367.webp
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/97335541.webp
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/110641210.webp
उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/102327719.webp
झोपणे
बाळ झोपतोय.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/108118259.webp
विसरणे
तिच्याकडून त्याचं नाव आता विसलेलं आहे.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/106725666.webp
तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/102136622.webp
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/102853224.webp
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/116877927.webp
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.