Ordförråd
Lär dig verb – vietnamesiska

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
berätta
Hon berättar en hemlighet för henne.

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
gifta sig
Paret har precis gift sig.

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
avgå
Tåget avgår.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
förbereda
En utsökt frukost förbereds!

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studera
Flickorna gillar att studera tillsammans.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
rengöra
Arbetaren rengör fönstret.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
gå in
Tunnelbanan har just gått in på stationen.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
komma först
Hälsa kommer alltid först!

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
gå ut
Barnen vill äntligen gå ut.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
komma igenom
Vattnet var för högt; lastbilen kunde inte komma igenom.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
träffa
Ibland träffas de i trapphuset.
