சொல்லகராதி
உரிச்சொற்களை அறிக – போலிஷ்

steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc

fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

sharp
the sharp pepper
cay
quả ớt cay

round
the round ball
tròn
quả bóng tròn

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

true
true friendship
thật
tình bạn thật

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
