சொல்லகராதி
வினைச்சொற்களைக் கற்றுக்கொள்ளுங்கள் – அடிகே

влече
Тој го влече санките.
vleče
Toj go vleče sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

изнајмува
Тој изнајми автомобил.
iznajmuva
Toj iznajmi avtomobil.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

покриваат
Водните лилии го покриваат водот.
pokrivaat
Vodnite lilii go pokrivaat vodot.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

враќа
Учителот ги враќа есеите на студентите.
vraḱa
Učitelot gi vraḱa eseite na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

презема
Скакалците го презедоа.
prezema
Skakalcite go prezedoa.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

разбира се
Прекинете со кавгата и веќе еднаш разберете се!
razbira se
Prekinete so kavgata i veḱe ednaš razberete se!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

внимава
Треба да внимавате на сообраќајните знаци.
vnimava
Treba da vnimavate na soobraḱajnite znaci.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

работи заедно
Ние работиме заедно како тим.
raboti zaedno
Nie rabotime zaedno kako tim.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

помина
Студентите поминаа испитот.
pomina
Studentite pominaa ispitot.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

спие
Бебето спие.
spie
Bebeto spie.
ngủ
Em bé đang ngủ.
