పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – ఏస్టోనియన్

lịch sử
cây cầu lịch sử
historical
the historical bridge

tươi mới
hàu tươi
fresh
fresh oysters

ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

trắng
phong cảnh trắng
white
the white landscape

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man

giận dữ
cảnh sát giận dữ
angry
the angry policeman

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags
