పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
శాశ్వతం
శాశ్వత సంపత్తి పెట్టుబడి

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి

không thông thường
loại nấm không thông thường
అసామాన్యం
అసామాన్య అనిబాలిలు

lớn
Bức tượng Tự do lớn
పెద్ద
పెద్ద స్వాతంత్ర్య విగ్రహం

thân thiện
đề nghị thân thiện
సౌహార్దపూర్వకమైన
సౌహార్దపూర్వకమైన ఆఫర్

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ముఖ్యమైన
ముఖ్యమైన తేదీలు

quốc gia
các lá cờ quốc gia
జాతీయ
జాతీయ జెండాలు

không thể
một lối vào không thể
అసాధ్యం
అసాధ్యమైన ప్రవేశం

dài
tóc dài
పొడవుగా
పొడవుగా ఉండే జుట్టు

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
అందంగా
అందమైన బాలిక
