పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

nặng
chiếc ghế sofa nặng
భారంగా
భారమైన సోఫా

nhiều hơn
nhiều chồng sách
ఎక్కువ
ఎక్కువ రాశులు

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
మసికిన
మసికిన గాలి

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ఆశ్చర్యపడుతున్న
ఆశ్చర్యపడుతున్న జంగలు సందర్శకుడు

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
అవసరం
అవసరమైన పాస్పోర్ట్

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
సహాయకరంగా
సహాయకరమైన మహిళ

trắng
phong cảnh trắng
తెలుపుగా
తెలుపు ప్రదేశం

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
అద్భుతం
అద్భుతమైన చీర

không biết
hacker không biết
తెలియని
తెలియని హాకర్

hài hước
trang phục hài hước
నవ్వుతూ
నవ్వుతూ ఉండే వేషధారణ

không thể
một lối vào không thể
అసాధ్యం
అసాధ్యమైన ప్రవేశం
