పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
కఠినంగా
కఠినమైన నియమం
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
సహాయకరంగా
సహాయకరమైన మహిళ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
రుచికరమైన
రుచికరమైన సూప్
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
చరిత్ర
చరిత్ర సేతువు
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ఫిన్నిష్
ఫిన్నిష్ రాజధాని
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
విద్యుత్
విద్యుత్ పర్వత రైలు
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
యౌవనంలో
యౌవనంలోని బాక్సర్
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
మత్తులున్న
మత్తులున్న పురుషుడు
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
భయపడే
భయపడే పురుషుడు
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
విలక్షణంగా
విలక్షణంగా ఉండే ఆడపిల్ల
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల