పదజాలం

క్రియలను నేర్చుకోండి – లిథువేనియన్

cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
alerga
Atletul aleargă.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
fi de acord
Vecinii nu au putut fi de acord asupra culorii.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
închide
Ea închide perdelele.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
imprima
Cărțile și ziarele sunt imprimate.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cânta
Copiii cântă un cântec.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
sosi
El a sosit exact la timp.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
intra
Metroul tocmai a intrat în stație.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
economisi
Poți economisi bani la încălzire.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cauza
Prea mulți oameni cauzează haos rapid.