คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – บัลแกเรีย

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols

trưởng thành
cô gái trưởng thành
trưởng thành
cô gái trưởng thành
adult
la noia adulta

hẹp
cây cầu treo hẹp
hẹp
cây cầu treo hẹp
estret
el pont penjant estret

chật
ghế sofa chật
chật
ghế sofa chật
estret
un sofà estret

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
imprudent
el nen imprudent

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut

đơn giản
thức uống đơn giản
đơn giản
thức uống đơn giản
senzill
la beguda senzilla

chín
bí ngô chín
chín
bí ngô chín
madur
carbasses madures

dễ thương
một con mèo dễ thương
dễ thương
một con mèo dễ thương
adorable
un gatet adorable

sương mù
bình minh sương mù
sương mù
bình minh sương mù
boirós
el capvespre boirós

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
diferent
les postures del cos diferents
