คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – ฮังการี

hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
a modern medium

nhẹ
chiếc lông nhẹ
light
the light feather

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
exciting
the exciting story

hiện có
sân chơi hiện có
existing
the existing playground

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

còn lại
tuyết còn lại
remaining
the remaining snow

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment
