คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – อาร์เมเนีย

què
một người đàn ông què
què
một người đàn ông què
lame
a lame man

hỏng
kính ô tô bị hỏng
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
last
the last will

Anh
tiết học tiếng Anh
Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
outraged
an outraged woman

đơn lẻ
cây cô đơn
đơn lẻ
cây cô đơn
single
the single tree

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
free
the free means of transport

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox

sâu
tuyết sâu
sâu
tuyết sâu
deep
deep snow

hiếm
con panda hiếm
hiếm
con panda hiếm
rare
a rare panda

duy nhất
con chó duy nhất
duy nhất
con chó duy nhất
sole
the sole dog
