คำศัพท์

เรียนรู้คำคุณศัพท์ – ดัตช์

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сирий
сире м‘ясо
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
гнівний
гнівний поліцейський
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
могутній
могутній лев
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
заборгований
заборгована особа
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистський
фашистський гасло