คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – สโลวีเนีย

daleki
daleka podróż
xa
chuyến đi xa

mocny
mocne wiry sztormowe
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

cudowny
cudowny kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

nielegalny
nielegalny handel narkotykami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

kawalerski
kawalerski mężczyzna
độc thân
người đàn ông độc thân

nowoczesny
nowoczesne medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

nieznany
nieznany haker
không biết
hacker không biết

niegrzeczny
niegrzeczne dziecko
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

bezchmurny
bezchmurne niebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

pilny
pilna pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

dokończony
niedokończony most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
