คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – ยูเครน

狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật

双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép

未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

多样的
多样化的水果提供
duōyàng de
duōyàng huà de shuǐguǒ tígōng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

紫色的
紫色的花
zǐsè de
zǐsè de huā
màu tím
bông hoa màu tím

困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt
