คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
น่าประทับใจ
การเข้าพักที่น่าประทับใจ

ác ý
đồng nghiệp ác ý
ชั่ว
เพื่อนร่วมงานที่ชั่ว

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
รู้จัก
หอไอเฟลที่รู้จักกันดี

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
รากฐาน
การแก้ปัญหาที่รากฐาน

nâu
bức tường gỗ màu nâu
สีน้ำตาล
ผนังไม้สีน้ำตาล

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ

chính xác
hướng chính xác
ถูกต้อง
ทิศทางที่ถูกต้อง

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ต่างประเทศ
ความเชื่อมโยงกับต่างประเทศ

xanh lá cây
rau xanh
สีเขียว
ผักสีเขียว

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
สับสน
สามทารกที่สับสน

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน
