คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

chật
ghế sofa chật
แคบ
โซฟาที่แคบ

trống trải
màn hình trống trải
ว่างเปล่า
จอภาพที่ว่างเปล่า

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ตรง
ชิมแปนซีที่ยืนตรง

sương mù
bình minh sương mù
มีหมอก
บังคับในเวลาที่มีหมอก

thành công
sinh viên thành công
ประสบความสำเร็จ
นักศึกษาที่ประสบความสำเร็จ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ด่วน
ความช่วยเหลือด่วน

trung tâm
quảng trường trung tâm
ส่วนกลาง
ตลาดส่วนกลาง

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ต่างประเทศ
ความเชื่อมโยงกับต่างประเทศ

điện
tàu điện lên núi
ไฟฟ้า
รถไฟฟ้าเขา

Anh
tiết học tiếng Anh
อังกฤษ
การสอนภาษาอังกฤษ

chua
chanh chua
เปรี้ยว
มะนาวเปรี้ยว
