คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เยอรมัน

ложиться
Они устали и легли.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.

свисать
Сосульки свисают с крыши.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

работать над
Ему нужно работать со всеми этими файлами.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

отплывать
Корабль отплывает из гавани.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

радовать
Эта цель радует немецких болельщиков футбола.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

иметь право
Пожилые люди имеют право на пенсию.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

преодолевать
Атлеты преодолевают водопад.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

испытывать
Вы можете испытывать много приключений через сказочные книги.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

выигрывать
Он пытается выиграть в шахматах.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

звонить
Она может звонить только во время обеденного перерыва.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

иметь в распоряжении
У детей в распоряжении только карманные деньги.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
