คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – ฮังการี

जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
uống
Bò uống nước từ sông.

वर जाणे
प्रवासी गट डोंगरावर गेला.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

वाचन करणे
तो आवर्जून छान घेऊन लहान अक्षरे वाचतो.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
