คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – คาซัค

cms/verbs-webp/119302514.webp
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.
tatasil
alfatat tatasil bisadiqitiha.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/43956783.webp
هربت
هربت قطتنا.
harabt
harabat qittuna.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/109766229.webp
يشعر
هو غالبًا ما يشعر بالوحدة.
yasheur
hu ghalban ma yasheur bialwahdati.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/76938207.webp
عشت
عشنا في خيمة أثناء العطلة.
eisht
eishna fi khaymat ‘athna‘ aleutlati.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/118596482.webp
بحث
أنا أبحث عن الفطر في الخريف.
bahth
‘ana ‘abhath ean alfitr fi alkharifa.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/15845387.webp
رفعت
الأم ترفع طفلها.
rafaeat
al‘umu tarfae tiflaha.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/123170033.webp
تعلن إفلاسها
الشركة ربما ستعلن إفلاسها قريبًا.
tuelin ‘iiflasuha
alsharikat rubama satuelin ‘iiflasaha qryban.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/119913596.webp
يريد أن يعطي
الأب يريد أن يعطي ابنه بعض الأموال الإضافية.
yurid ‘an yueti
al‘ab yurid ‘an yueti aibnah baed al‘amwal al‘iidafiati.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/10206394.webp
تتحمل
هي بالكاد تستطيع تحمل الألم!
tatahamal
hi bialkad tastatie tahamul al‘almi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/20045685.webp
أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/61280800.webp
أمارس الضبط
لا أستطيع أن أنفق الكثير من المال؛ يجب علي أمارس الضبط.
‘umaris aldabt
la ‘astatie ‘an ‘unfiq alkathir min almali; yajib ealayin ‘umaris aldabta.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/110056418.webp
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
yulqi khutbat
alsiyasii yulqi khutbatan ‘amam aleadid min altulaabi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.