คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – มาซีโดเนีย

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
చెడుగా మాట్లాడండి
క్లాస్మేట్స్ ఆమె గురించి చెడుగా మాట్లాడుతారు.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
రైలు
ప్రొఫెషనల్ అథ్లెట్లు ప్రతిరోజూ శిక్షణ పొందాలి.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
పేరు
మీరు ఎన్ని దేశాలకు పేరు పెట్టగలరు?

rửa
Tôi không thích rửa chén.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
కడగడం
నాకు గిన్నెలు కడగడం ఇష్టం ఉండదు.

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
రవాణా
మేము కారు పైకప్పుపై బైక్లను రవాణా చేస్తాము.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
రూపం
మేమిద్దరం కలిసి మంచి టీమ్ని ఏర్పాటు చేసుకున్నాం.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
కలిసే
కొన్నిసార్లు వారు మెట్లదారిలో కలుస్తారు.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
త్రో
అతను బంతిని బుట్టలోకి విసిరాడు.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
అడిగాడు
ఆయన దిశా సూచనల కోసం అడిగాడు.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
కోల్పోతారు
వేచి ఉండండి, మీరు మీ వాలెట్ను పోగొట్టుకున్నారు!

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
రావడం చూడండి
వారు వచ్చే విపత్తును చూడలేదు.
