คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/90539620.webp
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/112970425.webp
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/80552159.webp
काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/108286904.webp
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/126506424.webp
वर जाणे
प्रवासी गट डोंगरावर गेला.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/104167534.webp
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/62175833.webp
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/79582356.webp
वाचन करणे
तो आवर्जून छान घेऊन लहान अक्षरे वाचतो.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/2480421.webp
फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/106725666.webp
तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/80325151.webp
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/125884035.webp
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.