ምጥቕላል: ምዕሻግ   »  
Bao bì

0

0

Memo Game

thùng (sọt) thưa
thùng (sọt) thưa
 
ትሕዝቶ:መጠን:ዕጉብ:ሕጉስ:
ትሕዝቶ:መጠን:ዕጉብ:ሕጉስ:
 
bao bì
bao bì
 
ዘንቢል
ዘንቢል
 
ምዕሻግ:ምጥቅላል
ምዕሻግ:ምጥቅላል
 
ታኒካ
ታኒካ
 
nội dung
nội dung
 
ሳንዱቕ
ሳንዱቕ
 
hộp thiếc / bình đựng (can)
hộp thiếc / bình đựng (can)
 
hộp kim loại
hộp kim loại
 
ናይ ወይኒ ፊስቶ
ናይ ወይኒ ፊስቶ
 
ቁጻር:ፌኮ:ጉጅለ ሰባት:መዐቀኒ ፍጥነት መራክብ
ቁጻር:ፌኮ:ጉጅለ ሰባት:መዐቀኒ ፍጥነት መራክብ
 
ካሴታ:ሳንዱቅ
ካሴታ:ሳንዱቅ
 
thùng rượu vang
thùng rượu vang
 
hộp
hộp
 
ብረታዊ ሳንዱቅ
ብረታዊ ሳንዱቅ
 
nút buộc
nút buộc
 
giỏ (rổ, thúng)
giỏ (rổ, thúng)
 
50l-card-blank
thùng (sọt) thưa thùng (sọt) thưa
50l-card-blank
ትሕዝቶ:መጠን:ዕጉብ:ሕጉስ: ትሕዝቶ:መጠን:ዕጉብ:ሕጉስ:
50l-card-blank
bao bì bao bì
50l-card-blank
ዘንቢል ዘንቢል
50l-card-blank
ምዕሻግ:ምጥቅላል ምዕሻግ:ምጥቅላል
50l-card-blank
ታኒካ ታኒካ
50l-card-blank
nội dung nội dung
50l-card-blank
ሳንዱቕ ሳንዱቕ
50l-card-blank
hộp thiếc / bình đựng (can) hộp thiếc / bình đựng (can)
50l-card-blank
hộp kim loại hộp kim loại
50l-card-blank
ናይ ወይኒ ፊስቶ ናይ ወይኒ ፊስቶ
50l-card-blank
ቁጻር:ፌኮ:ጉጅለ ሰባት:መዐቀኒ ፍጥነት መራክብ ቁጻር:ፌኮ:ጉጅለ ሰባት:መዐቀኒ ፍጥነት መራክብ
50l-card-blank
ካሴታ:ሳንዱቅ ካሴታ:ሳንዱቅ
50l-card-blank
thùng rượu vang thùng rượu vang
50l-card-blank
hộp hộp
50l-card-blank
ብረታዊ ሳንዱቅ ብረታዊ ሳንዱቅ
50l-card-blank
nút buộc nút buộc
50l-card-blank
giỏ (rổ, thúng) giỏ (rổ, thúng)