ምጥቕላል: ምዕሻግ » Bao bì
0
0
Memo Game

thùng (sọt) thưa

ትሕዝቶ:መጠን:ዕጉብ:ሕጉስ:

bao bì

ዘንቢል

ምዕሻግ:ምጥቅላል

ታኒካ

nội dung

ሳንዱቕ

hộp thiếc / bình đựng (can)

hộp kim loại

ናይ ወይኒ ፊስቶ

ቁጻር:ፌኮ:ጉጅለ ሰባት:መዐቀኒ ፍጥነት መራክብ

ካሴታ:ሳንዱቅ

thùng rượu vang

hộp

ብረታዊ ሳንዱቅ

nút buộc

giỏ (rổ, thúng)



































