መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቡልጋርያዊ

cms/adjectives-webp/67747726.webp
最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/158476639.webp
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/112373494.webp
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/118950674.webp
歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/169232926.webp
完美的
完美的牙齿
wánměi de
wánměi de yáchǐ
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸的
一个不幸的爱情
bùxìng de
yīgè bùxìng de àiqíng
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/83345291.webp
理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/125896505.webp
友善的
一个友善的提议
yǒushàn de
yīgè yǒushàn de tíyì
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/92314330.webp
多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/126936949.webp
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng