መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ትግርኛ (US)

negatívny
negatívna správa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

úplný
úplne holá hlava
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

absolútny
absolútna pitnosť
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

starostlivý
starostlivé umývanie auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

hrozný
hrozné počítanie
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

vynikajúci
vynikajúce jedlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

živý
živé fasády domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động

zrelý
zrelé tekvice
chín
bí ngô chín

chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

mužský
mužské telo
nam tính
cơ thể nam giới
