መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ሽወደንኛ

chín
bí ngô chín
reif
reife Kürbisse

trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm

trung tâm
quảng trường trung tâm
zentral
der zentrale Marktplatz

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kräftig
kräftige Sturmwirbel

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
erledigt
die erledigte Schneebeseitigung

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
eine geniale Verkleidung

khô
quần áo khô
trocken
die trockene Wäsche

tinh khiết
nước tinh khiết
rein
reines Wasser

què
một người đàn ông què
lahm
ein lahmer Mann

xã hội
mối quan hệ xã hội
sozial
soziale Beziehungen

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
schrecklich
die schreckliche Bedrohung
