መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ሽወደንኛ

cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
reif
reife Kürbisse
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
leer
der leere Bildschirm
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
zentral
der zentrale Marktplatz
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kräftig
kräftige Sturmwirbel
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
erledigt
die erledigte Schneebeseitigung
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
eine geniale Verkleidung
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
trocken
die trockene Wäsche
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
rein
reines Wasser
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
lahm
ein lahmer Mann
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
sozial
soziale Beziehungen
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
schrecklich
die schreckliche Bedrohung
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
evangelisch
der evangelische Priester