መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ታይላንዳዊ

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
నమ్మకమైన
నమ్మకమైన ప్రేమ గుర్తు

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
వాడిన
వాడిన పరికరాలు

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
రోజురోజుకు
రోజురోజుకు స్నానం

vô ích
gương ô tô vô ích
vô ích
gương ô tô vô ích
విరిగిపోయిన
విరిగిపోయిన కార్ మిర్రర్

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
సంబంధపడిన
సంబంధపడిన చేతులు

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు

tiêu cực
tin tức tiêu cực
tiêu cực
tin tức tiêu cực
నకారాత్మకం
నకారాత్మక వార్త

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
తప్పుగా గుర్తించగల
మూడు తప్పుగా గుర్తించగల శిశువులు

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
స్వయం చేసిన
స్వయం తయారు చేసిన ఎరుకమూడు

mặn
đậu phộng mặn
mặn
đậu phộng mặn
ఉప్పుతో
ఉప్పుతో ఉండే వేరుశానగలు

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్
