መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ

y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
