መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት