መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን

cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል

có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ

mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
