መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት