መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ