መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

không thể qua được
con đường không thể qua được
ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት

ấm áp
đôi tất ấm áp
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ

rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
